Có 2 kết quả:

兆电子伏 zhào diàn zǐ fú ㄓㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄈㄨˊ兆電子伏 zhào diàn zǐ fú ㄓㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄈㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mega electron volt MeV (unit of energy equal to 1.6 x 10-13 Joules)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mega electron volt MeV (unit of energy equal to 1.6 x 10-13 Joules)

Bình luận 0